Thông số WIKO VIEW MAX - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - WIKO VIEW MAX
- Thương hiệu: WIKO
- Model: VIEW MAX
- Năm Sản Xuất: 2018
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.99 inches, 92.6 cm2 (~77.4% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 13 MP, PDAF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6739WA (28 nm)
- CPU: Quad-core 1.3 GHz Cortex-A53
- Hệ Điều Hành (Os): Android 8.1 (Oreo)
Thông số chi tiết - WIKO VIEW MAX
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 1, 3, 7, 20 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/11.5 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2018, March |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2018, March |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 157.8 X 75.8 X 7.9 Mm (6.21 X 2.98 X 0.31 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 158 G (5.57 Oz) |
Sim | Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.99 Inches, 92.6 Cm2 (~77.4% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1440 Pixels, 18:9 Ratio (~269 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 8.1 (Oreo) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6739Wa (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.3 Ghz Cortex-A53 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Ge8100 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Gb 3Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.1 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 13 Mp, Pdaf |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Panorama, Hdr |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp |
Chức Năng (Features) | Hdr |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.2, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 4000 Mah Battery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Anthracite, Gold, Black |
Số Hiệu (Models) | W_P200, W_P200Cm |
Sar Eu | 0.32 W/Kg (Head) 1.25 W/Kg (Body) |