Thông số SONY XPERIA ACRO HD SO-03D - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY XPERIA ACRO HD SO-03D


SONY XPERIA ACRO HD SO-03D
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: XPERIA ACRO HD SO-03D
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1910 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.3 inches, 51.0 cm2 (~61.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 11GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 12 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8260 Snapdragon S3
  • CPU: Dual-core 1.5 GHz Scorpion
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3 (Gingerbread)

Thông số chi tiết - SONY XPERIA ACRO HD SO-03D


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1700 / 2100 / 800
Tốc Độ (Speed)Hspa 14.4/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, May. Released 2012, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)126 X 66 X 11.9 Mm (4.96 X 2.60 X 0.47 In)
Trọng Lượng (Weight)149 G (5.26 Oz)
SimMicro-Sim
Khác (Other)Water Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Led-Backlit Lcd, Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.3 Inches, 51.0 Cm2 (~61.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~342 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Scratch-Resistant Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3 (Gingerbread)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8260 Snapdragon S3
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.5 Ghz Scorpion
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 220

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)11Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single12 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)720P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Infrared PortCó (Yes)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
Khác (Other)Mobile Felica Client Digital Tv And Tv Launcher Hdmi Port Mp4/H.264/Wmv Player Mp3/Eaac+/Wma/Wav Player Trackid Music Recognition Document Viewer Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1910 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 290 H (2G) / Up To 310 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H 40 Min (2G) / Up To 7 H 10 Min (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 23 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Aqua, Sakura, Ceramic
Sar Eu1.17 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 290 Eur