Thông số BLACKBERRY BOLD 9790 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BLACKBERRY BOLD 9790


BLACKBERRY BOLD 9790
  • Thương hiệu: BLACKBERRY
  • Model: BOLD 9790
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1230 mAh battery (JM-1)
  • Hiển Thị (Display): 2.45 inches, 18.6 cm2 (~28.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 768MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • CPU: Marvel Tavor MG1 1.0 GHz
  • Hệ Điều Hành (Os): BlackBerry OS 7.0

Thông số chi tiết - BLACKBERRY BOLD 9790


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 / 2100 / 800
Khác (Other)Hsdpa 900 / 1700 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, November. Released 2011, December
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)110 X 60 X 11.4 Mm (4.33 X 2.36 X 0.45 In)
Trọng Lượng (Weight)107 G (3.77 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim
Khác (Other)Optical Trackpad

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)2.45 Inches, 18.6 Cm2 (~28.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 360 Pixels, 4:3 Ratio (~245 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Blackberry Os 7.0
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Marvel Tavor Mg1 1.0 Ghz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 768Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)480P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Carrier Dependent
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1230 Mah Battery (Jm-1)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 432 H (2G) / Up To 408 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H 10 Min (2G) / Up To 5 H 20 Min (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 33 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Sar1.35 W/Kg (Head) 0.81 W/Kg (Body)
Sar Eu1.56 W/Kg (Head) 0.84 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 130 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1043:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 61Db / Noise 60Db / Ring 63Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -89.4Db / Crosstalk -32.7Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 35H