Thông số XIAOMI MI CC9 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI MI CC9 PRO


XIAOMI MI CC9 PRO
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: MI CC9 PRO
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 5260 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.47 inches, 102.8 cm2 (~87.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM730 Snapdragon 730G (8 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 470 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 470 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), MIUI 11

Thông số chi tiết - XIAOMI MI CC9 PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma 800 & Td-Scdma
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (3Ca) Cat15 800/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, November
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, November

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)157.8 X 74.2 X 9.7 Mm (6.21 X 2.92 X 0.38 In)
Trọng Lượng (Weight)208 G (7.34 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back (Gorilla Glass 5), Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.47 Inches, 102.8 Cm2 (~87.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~398 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5
Khác (Other)600 Nits Max Brightness (Advertised) Hdr10 Always-On Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Miui 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm730 Snapdragon 730G (8 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.2 Ghz Kryo 470 Gold & 6X1.8 Ghz Kryo 470 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 618

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Five108 Mp (8P Lens - 256Gb Gb Model), F/1.7, 25Mm (Wide), 1/1.33", 0.8Μm, Pdaf, Laser Af, Ois 12 Mp, F/2.0, 50Mm (Telephoto), 1/2.55", 1.4Μm, Dual Pixel Pdaf, 2X Optical Zoom 5 Mp (Upscaled To 8Mp), F/2.0, (Telephoto), 1.0Μm, Pdaf, Ois, 5X Optical Zoom 20 Mp, F/2.2, 13Mm (Ultrawide), 1/2.8", 1.0Μm 2 Mp, F/2.4, (Macro), 1/5.0", 1.75Μm
Chức Năng (Features)Quad-Led Dual-Tone Flash, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60/120/240Fps, 720P@960Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single32 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/2.8", 0.8Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 5260 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 30W, 58% In 30 Min, 100% In 65 Min (Advertised) Usb Power Delivery

MISC
Màu Sắc (Colors)Aurora Green, Glacier White, Midnight Black
Số Hiệu (Models)M1910F4E
Giá Cả (Price)$ 399.99

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 236051 (V8)