Thông số HONOR 6 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONOR 6


HONOR 6
  • Thương hiệu: HONOR
  • Model: 6
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3100 mAh battery (11.8 Wh)
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 67.7 cm2 (~69.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 3GB RAM, 32GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.0, 28mm (wide), AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 920 (28 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.7 GHz Cortex-A15 & 4x1.3 GHz Cortex-A7)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat), upgradable to 6.0 (Marshmallow), EMUI 3.1

Thông số chi tiết - HONOR 6


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 - H60-L02, H60-L12
Khác (Other)38, 39, 40 - H60-L01
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100 - H60-L02, H60-L12, H60-L04
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 41 - H60-L02, H60-L12
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, June. Released 2014, August
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)139.6 X 69.7 X 7.5 Mm (5.50 X 2.74 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)130 G (4.59 Oz)
SimSingle Sim (Micro-Sim) Or Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 67.7 Cm2 (~69.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~445 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.2 (Kitkat), Upgradable To 6.0 (Marshmallow), Emui 3.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 920 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.7 Ghz Cortex-A15 & 4X1.3 Ghz Cortex-A7)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T624Mp4

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 3Gb Ram, 32Gb 3Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.0, 28Mm (Wide), Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.4, 22Mm (Wide)
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Hotspot/ Dlna (Market Dependent)
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Yes (Market/Operator Dependent)
Infrared PortCó (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3100 Mah Battery (11.8 Wh)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Số Hiệu (Models)H60-L02, H60-L01, H60-L12, H60-L04
Giá Cả (Price)About 290 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 888Basemark X: 4868
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 812 (Nominal), 2.169 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 65Db / Noise 64Db / Ring 75Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -92.3Db / Crosstalk -90.3Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 67H