Thông số MOTOROLA XT806 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MOTOROLA XT806
- Thương hiệu: MOTOROLA
- Model: XT806
- Năm Sản Xuất: 2010
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1380 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 28.2 cm2 (~45.0% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 512MB 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): TI OMAP 3430
- CPU: 600 MHz Cortex-A8
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.1 (Eclair)
Thông số chi tiết - MOTOROLA XT806
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Cdma / Evdo |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Khác (Other) | Cdma 800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Cdma2000 1Xev-Do |
Tốc Độ (Speed) | Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2010, September. Released 2010, Q4 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 109.9 X 57 X 18.6 Mm, 98 Cc (4.33 X 2.24 X 0.73 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 165 G (4.23 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Resistive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 3.2 Inches, 28.2 Cm2 (~45.0% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~306 Ppi Density) |
Khác (Other) | Touch Sensitive Controls |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.1 (Eclair) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Ti Omap 3430 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 600 Mhz Cortex-A8 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Sgx530 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 512Mb 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 720P@20Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Compass (Accelerometer, Compass) |
Browser | Html |
Khác (Other) | Mp3/Wav/Wma/Aac+ Player
Mp4/H.264/Avi/Mkv/Wmv Player
Document Viewer
Organizer
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1380 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 100 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 5 H 40 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Gray |
Sar | 0.32 W/Kg (Head) 0.81 W/Kg (Body) |