Thông số LENOVO YOGA TABLET 10 HD+ - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LENOVO YOGA TABLET 10 HD+
- Thương hiệu: LENOVO
- Model: YOGA TABLET 10 HD+
- Năm Sản Xuất: 2014
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 9000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 10.1 inches, 295.8 cm2 (~63.0% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8228 Snapdragon 400 (28 nm) (3G)/ APQ8028 (Wi-Fi only)
- CPU: Quad-core 1.6 GHz Cortex-A7
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.3 (Jelly Bean), upgradable to 4.4 (KitKat)
Thông số chi tiết - LENOVO YOGA TABLET 10 HD+
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2014, February. Released 2014, May |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 261 X 180 X 8.1 Mm (10.28 X 7.09 X 0.32 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 615 G (1.36 Lb) |
Sim | Micro-Sim |
Khác (Other) | Built-In 3-Stage Kickstand |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 10.1 Inches, 295.8 Cm2 (~63.0% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1200 X 1920 Pixels, 16:10 Ratio (~224 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.3 (Jelly Bean), Upgradable To 4.4 (Kitkat) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8228 Snapdragon 400 (28 Nm) (3G)/ Apq8028 (Wi-Fi Only) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.6 Ghz Cortex-A7 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 305 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 2Gb Ram, 32Gb 2Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 4.5 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 1.6 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Compass (Accelerometer, Compass) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 9000 Mah Battery |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 18 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Gray |
Giá Cả (Price) | About 260 Eur |