Thông số BLU LIFE PLAY X - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BLU LIFE PLAY X


BLU LIFE PLAY X
  • Thương hiệu: BLU
  • Model: LIFE PLAY X
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1800 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.7 inches, 60.9 cm2 (~65.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6589T (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.5 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - BLU LIFE PLAY X


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 - L102A
Khác (Other)Hsdpa 850 / 2100 - L102I
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, December. Released 2014, January
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)137 X 68.4 X 7.9 Mm (5.39 X 2.69 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)125 G (4.41 Oz)
SimDual Sim (Mini-Sim And Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Led-Backlit Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.7 Inches, 60.9 Cm2 (~65.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~312 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.2 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6589T (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.5 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx544Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1800 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 780 H (2G) / Up To 700 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 18 H (2G) / Up To 16 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 200 Eur