Thông số SAMSUNG I8200 GALAXY S III MINI VE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG I8200 GALAXY S III MINI VE


SAMSUNG I8200 GALAXY S III MINI VE
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: I8200 GALAXY S III MINI VE
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~59.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM, 16GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • CPU: 1.2 GHz dual-core Cortex-A9
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2.2 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - SAMSUNG I8200 GALAXY S III MINI VE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, March. Released 2014, March
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)121.6 X 63 X 9.9 Mm (4.79 X 2.48 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)112 G (3.95 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~59.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.2.2 (Jelly Bean)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.2 Ghz Dual-Core Cortex-A9

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram, 16Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Yes (I8200N Only)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 320 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 57 H

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Blue, Gray, Black
Số Hiệu (Models)Gt-I8200, Gt-I8200N, Gt-I8200L
Sar1.14 W/Kg (Head) 1.24 W/Kg (Body)
Sar Eu0.64 W/Kg (Head) 0.53 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 180 Eur