Thông số SAMSUNG T939 BEHOLD 2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG T939 BEHOLD 2
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: T939 BEHOLD 2
- Năm Sản Xuất: 2009
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 30.5 cm2 (~46.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 200MB
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Hệ Điều Hành (Os): Android 1.5 (Cupcake)
Thông số chi tiết - SAMSUNG T939 BEHOLD 2
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 1700 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2009, October. Released 2009, November |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 116.8 X 55.9 X 12.2 Mm (4.60 X 2.20 X 0.48 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 119.7 (4.20 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors (65K Effective) |
Kích Thước (Size) | 3.2 Inches, 30.5 Cm2 (~46.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~180 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 1.5 (Cupcake) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot), 2 Gb Included |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 200Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp |
Gps (Gps) | A-Gps Only; At&T Navigator |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
Browser | Html |
Khác (Other) | Mp4/H.264/Wmv Player
Mp3/Wav/Eaac+/Wma Player
Photo Editor
Organizer
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1500 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 360 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 6 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 0.67 W/Kg (Head) 0.66 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.59 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 90 Eur |