Thông số BLACKBERRY Q10 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BLACKBERRY Q10


BLACKBERRY Q10
  • Thương hiệu: BLACKBERRY
  • Model: Q10
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2100 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.1 inches, 31.0 cm2 (~38.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.2, 31mm (standard), AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Snapdragon S4 (LTE version)/ TI OMAP 4470 (Non-LTE)
  • CPU: Dual-core 1.5 GHz Krait (LTE version)/ Cortex-A9 (Non-LTE)
  • Hệ Điều Hành (Os): BlackBerry OS 10, upgradable to 10.3.1

Thông số chi tiết - BLACKBERRY Q10


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - All Versions
Khác (Other)25 - Sqn100-4
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 / 2100 - Sqn100-1
Tần Số 4G (4G Bands)2, 4, 5, 17 - Sqn100-1, Sqn100-5
Tốc Độ (Speed)Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps, Hspa, Lte (Market Dependent)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, January. Released 2013, April
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)119.6 X 66.8 X 10.4 Mm (4.71 X 2.63 X 0.41 In)
Trọng Lượng (Weight)139 G (4.90 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.1 Inches, 31.0 Cm2 (~38.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 720 Pixels, 1:1 Ratio (~328 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Blackberry Os 10, Upgradable To 10.3.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Snapdragon S4 (Lte Version)/ Ti Omap 4470 (Non-Lte)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.5 Ghz Krait (Lte Version)/ Cortex-A9 (Non-Lte)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 225 (Lte Version)/ Powervr Sgx544 (Non-Lte)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, F/2.2, 31Mm (Standard), Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)720P

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual Band, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioFm Radio (After Sw Upgrade)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
Khác (Other)Hdmi Port

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2100 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 360 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 10 H (2G) / Up To 13 H 30 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Sar1.16 W/Kg (Head) 0.75 W/Kg (Body)
Sar Eu1.41 W/Kg (Head) 0.78 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 110 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal) / 2.856:1 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 69Db / Noise 66Db / Ring 75Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -89.6Db / Crosstalk -82.7Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 56H