Thông số MEIZU M1 METAL - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MEIZU M1 METAL


MEIZU M1 METAL
  • Thương hiệu: MEIZU
  • Model: M1 METAL
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3140 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 82.6 cm2 (~72.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.2, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6795 Helio X10 (28 nm)
  • CPU: Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android, 5.1.1 (Lollipop), Flyme 5.1

Thông số chi tiết - MEIZU M1 METAL


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 1900 / 2100
Khác (Other)Td-Scdma
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, October. Released 2015, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)150.7 X 75.3 X 8.2 Mm (5.93 X 2.96 X 0.32 In)
Trọng Lượng (Weight)162G (5.71 Oz)
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ltps Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 82.6 Cm2 (~72.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~403 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Dinorex T2X-1 Scratch/Shock Resistant Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android, 5.1.1 (Lollipop), Flyme 5.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6795 Helio X10 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 2.0 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr G6200

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram, 32Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.2, Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.0
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3140 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Gold, Gray, Blue, Pink
Giá Cả (Price)About 170 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 1039Basemark X: 8526
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 780 (Nominal), 2.675 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 68Db / Noise 66Db / Ring 73Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.6Db / Crosstalk -93.9Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 61H