Thông số HTC TOUCH2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - HTC TOUCH2
- Thương hiệu: HTC
- Model: TOUCH2
- Năm Sản Xuất: 2009
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.8 inches, 24.3 cm2 (~42.4% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 256MB RAM, 512MB ROM
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7225 Snapdragon S1
- CPU: 528 MHz ARM 11
- Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Mobile 6.5 Professional
Thông số chi tiết - HTC TOUCH2
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 7.2/0.384 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2009, September. Released 2009, September |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 104 X 55 X 12.9 Mm (4.09 X 2.17 X 0.51 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 110 G (3.88 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Resistive Touchscreen, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.8 Inches, 24.3 Cm2 (~42.4% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~143 Ppi Density) |
Khác (Other) | Touchflo Finger Swipe Navigation
Touch-Sensitive Zoom Bar |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Microsoft Windows Mobile 6.5 Professional |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm7225 Snapdragon S1 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 528 Mhz Arm 11 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Không (No) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 256Mb Ram, 512Mb Rom |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp |
Video (Video) | Cif@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Miniusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html (Opera 9.5) |
Khác (Other) | Mp3/Wav/Eaac+/Wma Player
Mp4/Wmv/Avi/H.264 Player
Pocket Office
Organizer
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 500 H (2G) / Up To 370 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 7 H 30 Min (2G) / Up To 6 H 10 Min (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Brown, Silver |
Sar | 0.83 W/Kg (Head) 1.07 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 90 Eur |
TESTS |
---|
Máy Ảnh (Camera) | Photo |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 75Db / Noise 75Db / Ring 82Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -84.6Db / Crosstalk -84.9Db |