Thông số LENOVO THINKPAD - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LENOVO THINKPAD
- Thương hiệu: LENOVO
- Model: THINKPAD
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3250 mAh battery (24.1 Wh)
- Hiển Thị (Display): 10.1 inches, 295.8 cm2 (~62.6% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM, 32GB 1GB RAM, 64GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Nvidia Tegra 2
- CPU: Dual-core 1.0 GHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 3.1 (Honeycomb), upgradable to 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Thông số chi tiết - LENOVO THINKPAD
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 2100 - Region Dependent |
Tốc Độ (Speed) | Hspa (Region Dependent) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, June. Released 2011, July |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 260 X 181.7 X 14 Mm (10.24 X 7.15 X 0.55 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 730 G (1.61 Lb) |
Sim | Không (No) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 10.1 Inches, 295.8 Cm2 (~62.6% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 800 X 1280 Pixels, 16:10 Ratio (~149 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 3.1 (Honeycomb), Upgradable To 4.0 (Ice Cream Sandwich) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Nvidia Tegra 2 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.0 Ghz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | 3-In-1 Card Reader |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 1Gb Ram, 32Gb 1Gb Ram, 64Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | A-Gps Only |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Usb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Compass (Accelerometer, Gyro, Compass) |
Khác (Other) | Hdmi Port
Mp3/Wav/Wma/Aac Player
Mp4/H.264 Player
Document Viewer
Organizer
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 3250 Mah Battery (24.1 Wh) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |