Thông số SAMSUNG GALAXY S5 ACTIVE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY S5 ACTIVE


SAMSUNG GALAXY S5 ACTIVE
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY S5 ACTIVE
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2800 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.1 inches, 71.7 cm2 (~67.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB (11.2GB user available), 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 16 MP, f/2.2, 31mm (standard), AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm Snapdragon 801 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 2.5 GHz Krait 400
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat), upgradable to 6.0.1 (Marshmallow), TouchWiz UI

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY S5 ACTIVE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - All Versions
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 / 2100 - At&T, Bell
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 17 - At&T
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 17, 29 - Bell
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/11.5 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, May
Trạng Thái (Status)Available. Released 2014, May

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)145.3 X 73.4 X 8.9 Mm (5.72 X 2.89 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)170.1 G (6.00 Oz)
SimMicro-Sim
Khác (Other)Ip67 Dust/Water Resistant (Up To 1M For 30 Mins) Mil-Std-810F Compliant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.1 Inches, 71.7 Cm2 (~67.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~432 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.2 (Kitkat), Upgradable To 6.0.1 (Marshmallow), Touchwiz Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Snapdragon 801 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 2.5 Ghz Krait 400
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 330

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb (11.2Gb User Available), 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single16 Mp, F/2.2, 31Mm (Standard), Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp, F/2.4, 22Mm (Wide)
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, NhịP Tim (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass, Heart Rate)
Khác (Other)Hdmi Port

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2800 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 480 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 29 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Camo Green, Titanium Grey, Ruby Red
Số Hiệu (Models)Sm-G870A, Sc-02G, Sm-G870D, Sm-G870F, Sm-G870W
Sar0.92 W/Kg (Head) 1.48 W/Kg (Body)
Sar Eu0.67 W/Kg (Head) 0.45 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 400 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 1073Basemark X: 12111
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 73Db / Noise 69Db / Ring 76Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -96.1Db / Crosstalk -96.5Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 70H