Thông số LG GX500 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LG GX500
- Thương hiệu: LG
- Model: GX500
- Năm Sản Xuất: 2010
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1500 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.0 inches, 25.6 cm2 (~44.1% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 40MB
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
Thông số chi tiết - LG GX500
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 |
Khác (Other) | Gsm 900 / 1800 / 1900 - Sim 2 |
Gprs | Class 12 |
Edge | Class 12 |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2010, April. Released 2010, April |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 108.9 X 53.4 X 13 Mm (4.29 X 2.10 X 0.51 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 118 G (4.16 Oz) |
Sim | Dual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Resistive Touchscreen, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 3.0 Inches, 25.6 Cm2 (~44.1% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 400 Pixels, 5:3 Ratio (~155 Ppi Density) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | 1000 Contacts, Photocall |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 40Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp, Af |
Video (Video) | 320P@15Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11B/G |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds, Recording |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms(Threaded View), Mms, E-Mail, Push Email |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Có, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0) |
Khác (Other) | Mp3/Wav/Eaac+ Player
Mp4/H.263 Player
Organizer
Document Viewer
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Po 1500 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 400 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 9 H 30 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 1.28 W/Kg (Head) 0.35 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 110 Eur |