Thông số NOKIA 6133 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 6133


NOKIA 6133
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 6133
  • Năm Sản Xuất: 2006
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 820 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 34 x 44 mm, 15.0 cm2 (~33.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 11MB
  • Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP

Thông số chi tiết - NOKIA 6133


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
GprsClass 10
EdgeClass 10

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2006, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)92 X 48 X 20 Mm (3.62 X 1.89 X 0.79 In)
Trọng Lượng (Weight)102 G (3.60 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 16M Colors
Kích Thước (Size)2.2 Inches, 34 X 44 Mm, 15.0 Cm2 (~33.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 2.2 Inch, 4:3 Ratio (~182 Ppi Density)
Khác (Other)Second External Display 256K Colors (128 X 160 Pixels) Downloadable Themes

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsd (Dedicated Slot)
Phonebook500 Entries, Photocall
Call Records20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)11Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Gps (Gps)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Proprietary,

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Instant Messaging (Sms, Mms, Email, Instant Messaging)
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3/Mp4/Aac Player Syncml Predictive Text Input Presence Enhanced Contacts Organizer Voice Dial/Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 820 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 285 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 3 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar0.89 W/Kg (Head) 0.93 W/Kg (Body)
Sar Eu0.76 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 130 Eur