Thông số LENOVO VIBE Z K910 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LENOVO VIBE Z K910
- Thương hiệu: LENOVO
- Model: VIBE Z K910
- Năm Sản Xuất: 2013
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~72.6% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm Snapdragon 800 (28 nm)
- CPU: Quad-core 2.2 GHz Krait 400
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.3 (Jelly Bean), upgradable to 4.4.2 (KitKat)
Thông số chi tiết - LENOVO VIBE Z K910
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | Lte 850 / 1800 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2013, November. Released 2013, November |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 149.1 X 77 X 7.9 Mm (5.87 X 3.03 X 0.31 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 145.2 G (5.11 Oz) |
Sim | Micro-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~72.6% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~401 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass 3 |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.3 (Jelly Bean), Upgradable To 4.4.2 (Kitkat) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Snapdragon 800 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 2.2 Ghz Krait 400 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 330 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 2Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 4.5 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 13 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual Band, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 3000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 648 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 33 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Silver, Titanium |
Số Hiệu (Models) | K910L |
Giá Cả (Price) | About 480 Eur |