Thông số SONY XPERIA XZ2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY XPERIA XZ2


SONY XPERIA XZ2
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: XPERIA XZ2
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3180 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.7 inches, 83.8 cm2 (~76.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 19 MP, f/2.0, 25mm (wide), 1/2.3", 1.22µm, predictive PDAF, Laser AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM845 Snapdragon 845 (10 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.7 GHz Kryo 385 Gold & 4x1.7 GHz Kryo 385 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.0 (Oreo), upgradable to Android 10

Thông số chi tiết - SONY XPERIA XZ2


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 26, 28, 29, 32, 38, 39, 40, 41, 66
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (5Ca) Cat18 1200/200 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, February 26
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, April 20

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)153 X 72 X 11.1 Mm (6.02 X 2.83 X 0.44 In)
Trọng Lượng (Weight)198 G (6.98 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back (Gorilla Glass 5), Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip65/Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.7 Inches, 83.8 Cm2 (~76.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2160 Pixels, 18:9 Ratio (~424 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5
Khác (Other)Hdr Bt.2020 Triluminos Display X-Reality Engine

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.0 (Oreo), Upgradable To Android 10
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm845 Snapdragon 845 (10 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.7 Ghz Kryo 385 Gold & 4X1.7 Ghz Kryo 385 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 630

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot) - Dual Sim Model Only
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 64Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single19 Mp, F/2.0, 25Mm (Wide), 1/2.3", 1.22Μm, Predictive Pdaf, Laser Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@60Fps, 1080P@30Fps (Gyro-Eis), 1080P@960Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.2, 1/5"
Video (Video)1080P@30Fps (Gyro-Eis)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio Dynamic Vibration System

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Aptx Hd, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector; Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Barometer, Compass, Color Spectrum

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3180 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Quick Charge 3.0 Qi Wireless Charging

MISC
Màu Sắc (Colors)Liquid Black, Liquid Silver, Deep Green, Ash Pink
Số Hiệu (Models)H8266, H8216, H8296, H8276, 702So, Sov37
Giá Cả (Price)$ 236.69 / € 398.99 / £ 149.99

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 259244 (V7), 281749 (V8) Geekbench: 8466 (V4.4), 2060 (V5.1) Gfxbench: 33Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1434 (Nominal), 3.58 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 71Db / Ring 78Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -90.6Db / Crosstalk -89.2Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 88H