Thông số SAMSUNG GALAXY A10 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY A10


SAMSUNG GALAXY A10
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY A10
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3400 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.2 inches, 95.9 cm2 (~81.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 2GB RAM, 32GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/1.9, 28mm (wide), AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Exynos 7884 (14 nm)
  • CPU: Octa-core (2x1.6 GHz Cortex-A73 & 6x1.35 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 10, One UI 2.0

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY A10


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 28
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, February 28
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, March 19

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)155.6 X 75.6 X 7.9 Mm (6.13 X 2.98 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)168 G (5.93 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.2 Inches, 95.9 Cm2 (~81.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1520 Pixels, 19:9 Ratio (~271 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Upgradable To Android 10, One Ui 2.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Exynos 7884 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X1.6 Ghz Cortex-A73 & 6X1.35 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G71 Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 2Gb Ram, 32Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/1.9, 28Mm (Wide), Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.0
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3400 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Blue, Black, Red, Gold
Số Hiệu (Models)Sm-A105F, Sm-A105G, Sm-A105M, Sm-A105Fn
Sar0.19 W/Kg (Head) 1.20 W/Kg (Body)
Sar Eu0.32 W/Kg (Head) 1.09 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 145.00 / € 140.99 / £ 119.89 / ₹ 7,990