Thông số NOKIA X5-01 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA X5-01


NOKIA X5-01
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: X5-01
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 950 mAh battery (BL-5F)
  • Hiển Thị (Display): 2.36 inches, 17.2 cm2 (~35.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 200MB
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP
  • CPU: 600 MHz ARM 11
  • Hệ Điều Hành (Os): Symbian OS 9.3, Series 60 v3.2 UI

Thông số chi tiết - NOKIA X5-01


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, June. Released 2010, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)74.3 X 66.4 X 16.9 Mm, 76 Cc (2.93 X 2.61 X 0.67 In)
Trọng Lượng (Weight)129 G (4.55 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.36 Inches, 17.2 Cm2 (~35.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)320 X 240 Pixels, 4:3 Ratio (~169 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Symbian Os 9.3, Series 60 V3.2 Ui
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)600 Mhz Arm 11

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 2 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)200Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)480P@15Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html, Adobe Flash Lite
Khác (Other)Comes With Music In Selected Markets Mp4/H.264 Player Mp3/Wma/Wav/Eaac+ Player Organizer Document Viewer (Word, Excel, Powerpoint, Pdf) Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 950 Mah Battery (Bl-5F)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 384 H (2G) / Up To 384 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H (2G) / Up To 3 H 30 Min (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 24 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Pink, Azure, Graphite Black, Yellow Green, Purple
Sar1.13 W/Kg (Head) 0.88 W/Kg (Body)
Sar Eu0.73 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 120 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 77Db / Noise 66Db / Ring 82Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -90.1Db / Crosstalk -91.6Db