Thông số ICEMOBILE TORNADO II - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ICEMOBILE TORNADO II
- Thương hiệu: ICEMOBILE
- Model: TORNADO II
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1050 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.0 cm2 (~30.9% screen-to-body ratio)
- Máy Ảnh (Camera): VGA
Thông số chi tiết - ICEMOBILE TORNADO II
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 |
Khác (Other) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 2 |
Gprs | Có (Yes) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, September. Released 2011, October |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 107 X 45.4 X 13.8 Mm (4.21 X 1.79 X 0.54 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 101 G (3.56 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Dual Sim (Mini-Sim) |
Khác (Other) | Flashlight |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.2 Inches, 15.0 Cm2 (~30.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 240 Pixels, 4:3 Ratio (~182 Ppi Density) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsd (Dedicated Slot) |
Phonebook | 500 Entries |
Call Records | Có (Yes) |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Có (Yes) |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio |
Usb (Usb) | Miniusb (Charging Only) |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Không (No) |
Khác (Other) | Tv App
Organizer
Mp4 Player
Mp3 Player
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1050 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 200 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 4 H 10 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Red, Orange, Blue, Silver |