Thông số PLUM TINGLE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - PLUM TINGLE
- Thương hiệu: PLUM
- Model: TINGLE
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1100 mAh battery (BL-4L)
- Hiển Thị (Display): 2.8 inches, 22.3 cm2 (~33.8% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 128MB ROM, 64MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP
- CPU: MT 6253 chipset
Thông số chi tiết - PLUM TINGLE
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Gprs | Class 12 |
Edge | Class 12 |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, August. Released 2011, September |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 113.7 X 58 X 12.8 Mm (4.48 X 2.28 X 0.50 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 126 G (4.44 Oz) |
Sim | Dual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.8 Inches, 22.3 Cm2 (~33.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 400 Pixels, 5:3 Ratio (~167 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Mt 6253 Chipset |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | 500 Entries |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 128Mb Rom, 64Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Có (Yes) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Languages | English, Spanish, Portuguese, French |
Java | Có (Yes) |
Khác (Other) | Analog Tv
Mp3/Wav/Eaac+/Wma/Flac Player
Mp4/H.263 Player
Voice Memo/Dial/Command
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1100 Mah Battery (Bl-4L) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 400 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 6 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Red, Black, Blue, Magenta |