Thông số LENOVO Q350 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LENOVO Q350


LENOVO Q350
  • Thương hiệu: LENOVO
  • Model: Q350
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1100 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.3 inches, 16.4 cm2 (~25.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 63MB
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6235

Thông số chi tiết - LENOVO Q350


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
GprsCó (Yes)
EdgeCó (Yes)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)110 X 59 X 12.5 Mm (4.33 X 2.32 X 0.49 In)
Trọng Lượng (Weight)100 G (3.53 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimDual Sim (Mini-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 65K Colors
Kích Thước (Size)2.3 Inches, 16.4 Cm2 (~25.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)320 X 240 Pixels, 4:3 Ratio (~174 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6235

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook1000 Entries
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)63Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Recording (Fm Radio, Recording)
Usb (Usb)Microusb

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email)
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó (Yes)
Khác (Other)Sns Integration Mp3 Player Organizer Voice Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1100 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 350 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Red
Giá Cả (Price)About 60 Eur