Thông số LG GT400 VIEWTY SMILE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG GT400 VIEWTY SMILE


LG GT400 VIEWTY SMILE
  • Thương hiệu: LG
  • Model: GT400 VIEWTY SMILE
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.0 inches, 25.6 cm2 (~43.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 160MB
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF

Thông số chi tiết - LG GT400 VIEWTY SMILE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 3.6/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, April. Released 2010, May
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)107 X 54.5 X 11.8 Mm (4.21 X 2.15 X 0.46 In)
Trọng Lượng (Weight)98 G (3.46 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)3.0 Inches, 25.6 Cm2 (~43.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 400 Pixels, 5:3 Ratio (~155 Ppi Density)
Khác (Other)S-Class Touch Ui Handwriting Recognition

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook1000 Contacts, Photocall
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)160Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Video (Video)320P@20Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3/Wma/Eaac+ Player Mp4/H.264/Wmv Player Organizer Document Viewer (Doc, Xls, Ppt, Pdf) Voice Memo Music Recognition Service Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 350 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 3 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Pink
Sar0.52 W/Kg (Head) 0.27 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 60 Eur

TESTS
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 72Db / Noise 66Db / Ring 77Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -90.2Db / Crosstalk -12.5Db