Thông số LG KP220 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LG KP220
- Thương hiệu: LG
- Model: KP220
- Năm Sản Xuất: 2008
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 750 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 1.7 inches, 8.9 cm2 (~18.9% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 60MB
- Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP
Thông số chi tiết - LG KP220
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 10 |
Edge | Có (Yes) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2008, May. Released 2008 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 103 X 46 X 12 Mm (4.06 X 1.81 X 0.47 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 72 G (2.54 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 1.7 Inches, 8.9 Cm2 (~18.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 120 X 160 Pixels, 4:3 Ratio (~118 Ppi Density) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsd (Dedicated Slot) |
Phonebook | Có, Photocall (Yes, Photocall) |
Call Records | 10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 60Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Proprietary |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Ems, Mms |
Browser | Wap 2.0/Xhtml |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Có, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0) |
Khác (Other) | Music Dedicated Key
Mp3/Mp4 Player
Predictive Text Input
Organizer
Voice Memo |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 750 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 300 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 3 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Silver |
Sar | 0.91 W/Kg (Head) 0.79 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 50 Eur |