Thông số NOKIA ORO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA ORO


NOKIA ORO
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: ORO
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1200 mAh battery (BL-5K)
  • Hiển Thị (Display): 3.5 inches, 33.8 cm2 (~50.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 256MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP
  • CPU: 680 MHz ARM 11
  • Hệ Điều Hành (Os): Symbian Anna OS

Thông số chi tiết - NOKIA ORO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 10.2/2 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, May. Released 2011, August
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)117.3 X 57.5 X 12.2 Mm, 77.7 Cc (4.62 X 2.26 X 0.48 In)
Trọng Lượng (Weight)132 G (4.66 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.5 Inches, 33.8 Cm2 (~50.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)360 X 640 Pixels, 16:9 Ratio (~210 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass
Khác (Other)Handwriting Recognition

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Symbian Anna Os
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)680 Mhz Arm 11
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Broadcom Bcm2727

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 256Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash
Video (Video)720P@25Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps; Ovi Maps 3.0 (Yes, With A-Gps; Ovi Maps 3.0)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioStereo Fm Radio, Rds; Fm Transmitter
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html, Adobe Flash Lite
Khác (Other)18-Carat Gold Plating Sapphire Crystal And Leather Materials Web Tv Tv-Out Mp3/Wma/Wav/Eaac+ Player Divx/Xvid/Mp4/H.264/Wmv Player Quickoffice Document Viewer (Word, Excel, Powerpoint, Pdf) Adobe Reader Photo Editor Voice Memo/Dial/Command Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1200 Mah Battery (Bl-5K)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 555 H (2G) / Up To 656 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H 36 Min (2G) / Up To 5 H 18 Min (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 54 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Nokia Oro Light, Nokia Oro Dark
Sar1.03 W/Kg (Head) 0.83 W/Kg (Body)
Sar Eu0.73 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 230 Eur