Thông số HUAWEI ASCEND W1 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI ASCEND W1


HUAWEI ASCEND W1
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: ASCEND W1
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1950 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~57.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8230 Snapdragon 400 (28 nm)
  • CPU: Dual-core 1.2 GHz Krait
  • Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Phone 8

Thông số chi tiết - HUAWEI ASCEND W1


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1700 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, January. Released 2013, January
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)124.5 X 63.7 X 10.5 Mm (4.90 X 2.51 X 0.41 In)
Trọng Lượng (Weight)130 G (4.59 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~57.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Microsoft Windows Phone 8
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8230 Snapdragon 400 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.2 Ghz Krait
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 305

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 512Mb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)
Khác (Other)Onedrive (15 Gb Cloud Storage) Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player Mp4/Wmv/H.264 Player Document Viewer Photo Viewer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1950 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 460 H (2G) / Up To 470 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H (2G) / Up To 10 H 30 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Blue, Red, Black, White
Giá Cả (Price)About 160 Eur