Thông số HTC DESIRE Z - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HTC DESIRE Z


HTC DESIRE Z
  • Thương hiệu: HTC
  • Model: DESIRE Z
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1300 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.7 inches, 39.0 cm2 (~54.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 1.5GB; 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7230
  • CPU: 800 MHz Scorpion
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.2 (Froyo), upgradable to 2.3 (Gingerbread), Sense UI

Thông số chi tiết - HTC DESIRE Z


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 - North America
Tốc Độ (Speed)Hspa 14.4/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, September. Released 2010, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)119 X 60.4 X 14.2 Mm (4.69 X 2.38 X 0.56 In)
Trọng Lượng (Weight)180 G (6.35 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim
Khác (Other)Optical Trackpad

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)S-Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.7 Inches, 39.0 Cm2 (~54.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~252 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.2 (Froyo), Upgradable To 2.3 (Gingerbread), Sense Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm7230
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)800 Mhz Scorpion
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 205

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)1.5Gb; 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserHtml, Adobe Flash
Khác (Other)Dedicated Search Key Mp3/Wav/Aac+ Player Mp4/H.264/Divx/Xvid Player Voice Memo/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1300 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 430 H (2G) / Up To 430 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H 50 Min (2G) / Up To 6 H 40 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar Eu0.86 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 100 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 72Db / Noise 72Db / Ring 82Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -90.1Db / Crosstalk -90.7Db