Thông số NOKIA 7650 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA 7650
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: 7650
- Năm Sản Xuất: 2002
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 750 mAh battery (BLB-2)
- Hiển Thị (Display): 2.1 inches, 14.0 cm2 (~22.0% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4MB
- Máy Ảnh (Camera): VGA
- CPU: 104 MHz ARM 9
- Hệ Điều Hành (Os): Symbian 6.1, Series 60 v1.0 UI
Thông số chi tiết - NOKIA 7650
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 |
Gprs | Class 5 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2002, Q1 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 114 X 56 X 26 Mm, 138 Cc (4.49 X 2.20 X 1.02 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 154 G (5.43 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 4096 Colors |
Kích Thước (Size) | 2.1 Inches, 14.0 Cm2 (~22.0% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 176 X 208 Pixels, 35 X 41Mm (~130 Ppi Density) |
Khác (Other) | Act As A Camera Viewfinder
Advanced User Interface
Joystick With 5-Way Navigation
Photo Album |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Symbian 6.1, Series 60 V1.0 Ui |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 104 Mhz Arm 9 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Mb |
Khác (Other) | 3 Phone Numbers Per Name
25 Voice Dial Numbers |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | Không (No) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Không (No) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Monophonic Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
Khác (Other) | Ascending Ringing Tones
Personal Alert Tones |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 1.1 |
Gps (Gps) | Không (No) |
Infrared Port | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Wap 1.2.1, Xhtml |
Clock | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |
Languages | English + 2 Other Per Phone (28 Total) |
Khác (Other) | Predictive Text Input
Calculator
Profile Selection |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 750 Mah Battery (Blb-2) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | 90 H - 230 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | 2 H - 4 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | |
Sar Eu | 0.35 W/Kg (Head) |