Thông số HTC S710 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - HTC S710
- Thương hiệu: HTC
- Model: S710
- Năm Sản Xuất: 2007
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1050 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~35.3% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64MB RAM, 128MB ROM
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): TI OMAP 850
- CPU: 200 MHz ARM926EJ-S
- Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Mobile 6.0 Standard
Thông số chi tiết - HTC S710
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 10 |
Edge | Class 10 |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2007, February |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 101 X 50 X 17.7 Mm (3.98 X 1.97 X 0.70 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 120 G (4.23 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~35.3% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Microsoft Windows Mobile 6.0 Standard |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Ti Omap 850 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 200 Mhz Arm926Ej-S |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsd (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Mb Ram, 128Mb Rom |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11B/G |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Proprietary |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html (Pocketie) |
Khác (Other) | Pocket Office
Voice Memo
Mp3/Aac Player |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Po 1050 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 175 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 7 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black/Silver |
Sar | 0.54 W/Kg (Head) 0.81 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.80 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 200 Eur |