Thông số ZTE AXON LUX - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ZTE AXON LUX
- Thương hiệu: ZTE
- Model: AXON LUX
- Năm Sản Xuất: 2015
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~71.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 128GB 4GB RAM
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8994 Snapdragon 810 (20 nm)
- CPU: Octa-core (4x1.5 GHz Cortex-A53 & 4x2.0 GHz Cortex-A57)
- Hệ Điều Hành (Os): Android 5.0.2 (Lollipop)
Thông số chi tiết - ZTE AXON LUX
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Cdma / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Khác (Other) | Td-Scdma |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 1, 3, 7, 38, 39, 40, 41 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2015, July. Released 2015, November |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 154.5 X 75.3 X 9.7 Mm (6.08 X 2.96 X 0.38 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 168 G (5.93 Oz) |
Sim | Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~71.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1440 X 2560 Pixels, 16:9 Ratio (~534 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 5.0.2 (Lollipop) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8994 Snapdragon 810 (20 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core (4X1.5 Ghz Cortex-A53 & 4X2.0 Ghz Cortex-A57) |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 430 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Uses Shared Sim Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 128Gb 4Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 5.0 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Dual | 13 Mp, Pdaf
2 Mp, (Depth) |
Chức Năng (Features) | Dual-Led Flash, Panorama, Hdr |
Video (Video) | 4K@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
Khác (Other) | 32-Bit/192Khz Audio |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.1, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Nfc (Nfc) | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 3000 Mah Battery |
Sạc (Charging) | Fast Charging 18W
Quick Charge 2.0 |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Ion Gold, Chromium Silver, Phthalo Blue |
Giá Cả (Price) | About 300 Eur |