Thông số MOTOROLA ZN200 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MOTOROLA ZN200
- Thương hiệu: MOTOROLA
- Model: ZN200
- Năm Sản Xuất: 2008
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion (BC50)
- Hiển Thị (Display): 1.9 inches, 11.4 cm2 (~23.0% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 30MB
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
- Hệ Điều Hành (Os): Linux / Java-based MOTOMAGX
Thông số chi tiết - MOTOROLA ZN200
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 12 |
Edge | Class 12 |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2008, August. Released 2008, August |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 105 X 47 X 15.9 Mm (4.13 X 1.85 X 0.63 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 115 G (4.06 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 1.9 Inches, 11.4 Cm2 (~23.0% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 176 X 220 Pixels (~148 Ppi Density) |
Khác (Other) | Modeshift Morphing Keypad |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Linux / Java-Based Motomagx |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsd (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 30Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds) |
Usb (Usb) | 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html |
Khác (Other) | Mp3/Wma/Eaac+ Player
Motoid Music Recognition
Crystaltalk Technology
Organizer
Voice Memo |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion (Bc50) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 340 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 8 H 30 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Licorice, Pink |
Sar | 0.67 W/Kg (Head) 0.69 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.85 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 80 Eur |