Thông số SAMSUNG GALAXY GIO S5660 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY GIO S5660
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: GALAXY GIO S5660
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1350 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 30.5 cm2 (~48.0% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 158MB 278MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm QCT MSM7227-1 Turbo Snapdragon S1
- CPU: 800 MHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.2 (Froyo), upgradable to 2.3 (Gingerbread), TouchWiz UI 3
Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY GIO S5660
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 7.2/0.384 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, January. Released 2011, March |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 110.5 X 57.5 X 12.2 Mm (4.35 X 2.26 X 0.48 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 102 G (3.60 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 3.2 Inches, 30.5 Cm2 (~48.0% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~180 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.2 (Froyo), Upgradable To 2.3 (Gingerbread), Touchwiz Ui 3 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Qct Msm7227-1 Turbo Snapdragon S1 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 800 Mhz |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 200 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot), 2 Gb Included |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 158Mb 278Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp, Af |
Video (Video) | 320P@15Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Browser | Html |
Khác (Other) | Mp4/H.264 Player
Mp3/Wav/Eaac+ Player
Thinkfree Document Viewer/Editor
Photo/Video Editor |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1350 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 610 H (2G) / Up To 460 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 10 H 40 Min (2G) / Up To 6 H 40 Min (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Silver White |
Sar Eu | 0.79 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 110 Eur |
TESTS |
---|
Máy Ảnh (Camera) | Photo |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 70Db / Noise 65Db / Ring 70Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -83.7Db / Crosstalk -82.2Db |