Thông số SONY XPERIA 1 III - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY XPERIA 1 III


SONY XPERIA 1 III
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: XPERIA 1 III
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.5 inches, 98.6 cm2 (~84.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 256GB 12GB RAM, 512GB 12GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G (5 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.84 GHz Kryo 680 & 3x2.42 GHz Kryo 680 & 4x1.80 GHz Kryo 680)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11

Thông số chi tiết - SONY XPERIA 1 III


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 46, 48, 66, 71 - Usa
Khác (Other)Sa/Nsa/Sub6/Mmwave - Unspecified Market/Region
Tần Số 5G (5G Bands)1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66, 71, 77, 78 Sa/Nsa/Sub6 - Usa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A, 5G

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, April 14
Trạng Thái (Status)Coming Soon. Exp. Release 2021, August 25

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)165 X 71 X 8.2 Mm (6.50 X 2.80 X 0.32 In)
Trọng Lượng (Weight)186 G / 187.1 G (Mmwave) (6.56 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass Victus), Glass Back (Gorilla Glass 6), Aluminum Frame
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip65/Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Oled, 1B Colors, 120Hz, Hdr Bt.2020
Kích Thước (Size)6.5 Inches, 98.6 Cm2 (~84.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1644 X 3840 Pixels, 21:9 Ratio (~643 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass Victus
Khác (Other)Runs At 1096 X 2560 Pixels Except For Select Use Cases

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm8350 Snapdragon 888 5G (5 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.84 Ghz Kryo 680 & 3X2.42 Ghz Kryo 680 & 4X1.80 Ghz Kryo 680)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 660

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)256Gb 12Gb Ram, 512Gb 12Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.X

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad12 Mp, F/1.7, 24Mm (Wide), 1/1.7", 1.8Μm, Dual Pixel Pdaf, Ois 12 Mp, F/2.3, 70Mm (Telephoto), F/2.8, 105Mm (Telephoto), 1/2.9", Dual Pixel Pdaf, 3X/4.4X Optical Zoom, Ois 12 Mp, F/2.2, 124˚, 16Mm (Ultrawide), 1/2.6", Dual Pixel Pdaf 0.3 Mp, Tof 3D, (Depth)
Chức Năng (Features)Zeiss Optics, Zeiss T* Lens Coating, Led Flash, Panorama, Hdr, Eye Tracking
Video (Video)4K@24/25/30/60/120Fps Hdr, 1080P@30/60/120/240Fps; 5-Axis Gyro-Eis, Ois

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, 24Mm (Wide), 1/4", 1.12Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps, 5-Axis Gyro-Eis

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio Dynamic Vibration System

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac/6, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.2, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Qzss)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 3.1; Usb On-The-Go, Video Output

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Barometer, Compass, Color Spectrum
Khác (Other)Native Sony Alpha Camera Support

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4500 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 30W, 50% In 30 Min (Advertised) Fast Wireless Charging Reverse Wireless Charging Usb Power Delivery

MISC
Màu Sắc (Colors)Frosted Black, Frosted Gray, Frosted Purple
Số Hiệu (Models)Xqbc62/V, Xqbc52V.Ukcx, So-51B, Sog03, A101So
Giá Cả (Price)€ 1,299.00 / £ 1,235.18

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 607423 (V8) Geekbench: 3515 (V5.1) Gfxbench: 54Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-26.5 Lufs (Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 82H