Thông số MOTOROLA WX395 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA WX395


MOTOROLA WX395
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: WX395
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 650 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 1.75 inches, 9.6 cm2 (~20.4% screen-to-body ratio)
  • Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP

Thông số chi tiết - MOTOROLA WX395


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsClass 10
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, December. Released 2010
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)105 X 44.9 X 12 Mm, 55.3 Cc (4.13 X 1.77 X 0.47 In)
Trọng Lượng (Weight)83 G Without Battery (2.93 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Cstn, 65K Colors
Kích Thước (Size)1.75 Inches, 9.6 Cm2 (~20.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 160 Pixels (~117 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsd (Dedicated Slot)
Phonebook800 Entries
Call Records10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)Không (No)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Miniusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3/Wav/Aac+ Player Organizer Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 650 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 470 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 70 Eur