Thông số LENOVO TAB M8 (3RD GEN) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LENOVO TAB M8 (3RD GEN)


LENOVO TAB M8 (3RD GEN)
  • Thương hiệu: LENOVO
  • Model: TAB M8 (3RD GEN)
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 8.0 inches, 185.6 cm2 (~76.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT8768T Helio P22T (12 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A53 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11 (Go edition) - 2 GB RAM versionAndroid 11 - 3 GB RAM version

Thông số chi tiết - LENOVO TAB M8 (3RD GEN)


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Khác (Other)1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41 - China
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 - International
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 19, 7, 8, 20, 26, 28, 38, 40, 41 - International
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, June 28
Trạng Thái (Status)Coming Soon. Exp. Release 2021, August

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)199.1 X 121.8 X 8.2 Mm (7.84 X 4.80 X 0.32 In)
Trọng Lượng (Weight)305 G (10.76 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Aluminum Back, Aluminum Frame
SimNano-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tddi Ips Lcd, 350 Nits (Typ)
Kích Thước (Size)8.0 Inches, 185.6 Cm2 (~76.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)800 X 1280 Pixels, 16:10 Ratio (~189 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11 (Go Edition) - 2 Gb Ram Versionandroid 11 - 3 Gb Ram Version
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt8768T Helio P22T (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.3 Ghz Cortex-A53 & 4X1.8 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Ge8320

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 2Gb Ram, 32Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Video (Video)1080P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)720P

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5100 Mah, Non-Removable

MISC
Màu Sắc (Colors)Iron Grey, Platinum Grey