Thông số ASUS TRANSFORMER PAD TF300TG - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ASUS TRANSFORMER PAD TF300TG


ASUS TRANSFORMER PAD TF300TG
  • Thương hiệu: ASUS
  • Model: TRANSFORMER PAD TF300TG
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po battery (22 Wh)
  • Hiển Thị (Display): 10.1 inches, 295.8 cm2 (~62.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM, 32GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Nvidia Tegra 3 T30L
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A9
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0 (Ice Cream Sandwich), Waveshare UI

Thông số chi tiết - ASUS TRANSFORMER PAD TF300TG


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012. Released 2012
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)263 X 180.8 X 9.9 Mm (10.35 X 7.12 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)635 G (1.40 Lb)
SimCó (Yes)
Khác (Other)Optional Mobile Dock With Standard Qwerty Keyboard And Trackpad

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Led-Backlit Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)10.1 Inches, 295.8 Cm2 (~62.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1280 X 800 Pixels, 16:10 Ratio (~149 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.0 (Ice Cream Sandwich), Waveshare Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Nvidia Tegra 3 T30L
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A9
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Ulp Geforce

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1Gb Ram, 32Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.2 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)3.0, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Compass (Accelerometer, Gyro, Compass)
Khác (Other)Hdmi Port

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po Battery (22 Wh)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H 30 Min (Multimedia)

MISC
Màu Sắc (Colors)Royal Blue, Iceberg White, Torch Red