Thông số HTC ONE ME - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HTC ONE ME


HTC ONE ME
  • Thương hiệu: HTC
  • Model: ONE ME
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 2840 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.2 inches, 74.5 cm2 (~68.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 20 MP, f/2.2, 28mm (wide), AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6795 Helio X10 (28 nm)
  • CPU: Octa-core 2.2 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.2 (Lollipop), upgradable to 6 (Marshmallow), Sense UI 7

Thông số chi tiết - HTC ONE ME


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 28, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, June. Released 2015, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)151 X 72 X 9.8 Mm (5.94 X 2.83 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)155 G (5.47 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.2 Inches, 74.5 Cm2 (~68.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 2560 Pixels, 16:9 Ratio (~565 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.2 (Lollipop), Upgradable To 6 (Marshmallow), Sense Ui 7
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6795 Helio X10 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 2.2 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr G6200

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single20 Mp, F/2.2, 28Mm (Wide), Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single4 Mp, F/2.0, 27Mm (Wide), 1/3", 2Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 2840 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 598 H (2G) / Up To 626 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 23 H (2G) / Up To 13 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Meteor Grey, Rose Gold, Gold Sepia
Số Hiệu (Models)One Me Dual Sim, M9Ew
Giá Cả (Price)About 340 Eur