Thông số MOTOROLA RIZR Z8 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MOTOROLA RIZR Z8
- Thương hiệu: MOTOROLA
- Model: RIZR Z8
- Năm Sản Xuất: 2007
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1030 mAh battery (BK70)
- Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.0 cm2 (~27.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 77MB
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): TI OMAP 2420
- CPU: 300 MHz ARM 1136
- Hệ Điều Hành (Os): Symbian 9.2, UIQ 3.1
Thông số chi tiết - MOTOROLA RIZR Z8
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 3.6/0.384 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2007, February |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 109 X 50 X 15 Mm, 77 Cc (4.29 X 1.97 X 0.59 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 112 G (3.95 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 2.2 Inches, 15.0 Cm2 (~27.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~182 Ppi Density) |
Khác (Other) | Screensavers And Wallpapers
Downloadable Logos |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Symbian 9.2, Uiq 3.1 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Ti Omap 2420 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 300 Mhz Arm 1136 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Mbx |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsd (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 77Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 320P |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga Videocall Camera |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Miniusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Wap 2.0/Xhtml |
Khác (Other) | Mp3/Aac/Aac+ Player
Predictive Text Input
Organizer
Voice Memo |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1030 Mah Battery (Bk70) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 380 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 5 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 0.91 W/Kg (Head) 0.58 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 1.13 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 110 Eur |