Thông số SONY XPERIA E - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY XPERIA E


SONY XPERIA E
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: XPERIA E
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1530 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.5 inches, 36.5 cm2 (~52.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB (2GB user available), 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7227A Snapdragon S1
  • CPU: 1.0 GHz Cortex-A5
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1 (Jelly Bean), Timescape UI

Thông số chi tiết - SONY XPERIA E


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100 - C1505
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 / 2100 - C1504
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, December. Released 2013, March
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)113.5 X 61.8 X 11 Mm (4.47 X 2.43 X 0.43 In)
Trọng Lượng (Weight)115.7 G (4.06 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)3.5 Inches, 36.5 Cm2 (~52.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~165 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Scratch-Resistant Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.1 (Jelly Bean), Timescape Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm7227A Snapdragon S1
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.0 Ghz Cortex-A5
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 200

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb (2Gb User Available), 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp
Video (Video)480P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.1, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1530 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 530 H (2G) / Up To 530 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H 12 Min (2G) / Up To 6 H 18 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Pink, White
Số Hiệu (Models)C1505, C1504
Sar1.15 W/Kg (Head) 0.79 W/Kg (Body)
Sar Eu0.87 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 80 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 875:1 (Nominal) / 1.215:1 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 64Db / Ring 75Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -81.4Db / Crosstalk -80.5Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 41H