Thông số NOKIA 7270 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 7270


NOKIA 7270
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 7270
  • Năm Sản Xuất: 2004
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 780 mAh battery (BL-4C)
  • Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 31 x 39 mm, 12.6 cm2 (~31.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32MB
  • Máy Ảnh (Camera): VGA

Thông số chi tiết - NOKIA 7270


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
GprsClass 10
EdgeClass 10

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2004, Q3
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)88 X 46 X 22 Mm, 78 Cc (3.46 X 1.81 X 0.87 In)
Trọng Lượng (Weight)121 G (4.27 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 65K Colors
Kích Thước (Size)2.0 Inches, 31 X 39 Mm, 12.6 Cm2 (~31.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 160 Pixels, 6 Lines (~102 Ppi Density)
Khác (Other)Second External 4096 Colors Display (96 X 65 Pixels)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook255 X 10 Fields, Photo Call
Call Records10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleVga
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Monophonic, Mp3/Aac Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Pop-Port

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Instant Messaging (Sms, Mms, Email, Instant Messaging)
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)2 - Chic Pinball And Disco + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Push To Talk (Voip Service) Syncml Voice Memo/Dial Predictive Text Input Organizer Presence Enhanced Contacts Changeable Textile Covers

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 780 Mah Battery (Bl-4C)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 270 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H

MISC
Màu Sắc (Colors)
Sar1.05 W/Kg (Head) 0.61 W/Kg (Body)
Sar Eu0.59 W/Kg (Head)