Thông số ZTE NUBIA N1 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ZTE NUBIA N1


ZTE NUBIA N1
  • Thương hiệu: ZTE
  • Model: NUBIA N1
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 5000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~73.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.2, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6755 Helio P10 (28 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A53 & 4x1.0 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6 (Marshmallow), nubia UI 4

Thông số chi tiết - ZTE NUBIA N1


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)1, 3, 7, 20 - Europe
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - Europe, China
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 38, 39, 40, 41 - China
Tốc Độ (Speed)Hspa 42/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, July
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, July

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)150.9 X 75 X 8.9 Mm (5.94 X 2.95 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)190 G (6.70 Oz)
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ltps Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~73.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~401 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6 (Marshmallow), Nubia Ui 4
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6755 Helio P10 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.0 Ghz Cortex-A53 & 4X1.0 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T860Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 64Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.2, Pdaf
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single13 Mp, F/2.2
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Beidou (Yes, With A-Gps, Glonass, Beidou)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 5000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 480 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 25 H
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 70 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver, Gold
Số Hiệu (Models)Nx541J
Giá Cả (Price)About 230 Eur