Thông số MICROSOFT LUMIA 535 DUAL SIM - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MICROSOFT LUMIA 535 DUAL SIM


MICROSOFT LUMIA 535 DUAL SIM
  • Thương hiệu: MICROSOFT
  • Model: LUMIA 535 DUAL SIM
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1905 mAh battery (BL-L4A)
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~67.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, f/2.4, 28mm (wide), 1/4.0", AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm Snapdragon 200 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Phone 8.1

Thông số chi tiết - MICROSOFT LUMIA 535 DUAL SIM


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100 - Rm-1090
Khác (Other)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - Rm-1092
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, November. Released 2014, December
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)140.2 X 72.4 X 8.8 Mm (5.52 X 2.85 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)146 G (5.15 Oz)
SimDual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~67.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~220 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Microsoft Windows Phone 8.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Snapdragon 200 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 302

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, F/2.4, 28Mm (Wide), 1/4.0", Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)480P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1905 Mah Battery (Bl-L4A)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 336 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 11 H (2G) / Up To 13 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 78 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Orange, Green, White, Black, Gray, Blue
Sar0.49 W/Kg (Head) 0.44 W/Kg (Body)
Sar Eu0.60 W/Kg (Head) 0.55 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 80 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 64Db / Ring 71Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.9Db / Crosstalk -94.2Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 44H