Thông số MOTOROLA DROID MAXX - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA DROID MAXX


MOTOROLA DROID MAXX
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: DROID MAXX
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 3500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~70.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 10 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm Snapdragon S4 Pro
  • CPU: Dual-core 1.7 GHz Krait
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2.2 (Jelly Bean), upgradable to 5.0 (Lollipop)

Thông số chi tiết - MOTOROLA DROID MAXX


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Cdma 800 / 1900
Khác (Other)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 3G (3G Bands)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 4G (4G Bands)4, 13
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat3 100/50 Mbps, Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, July. Released 2013, August
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)137.5 X 71.2 X 8.5 Mm (5.41 X 2.80 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)167 G (5.89 Oz)
SimNano-Sim
Khác (Other)Splash Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~70.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~294 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.2.2 (Jelly Bean), Upgradable To 5.0 (Lollipop)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Snapdragon S4 Pro
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.7 Ghz Krait
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 320

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram, 32Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single10 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass, Barometer)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 3500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 600 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 48 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, High Gloss Red, Black With Chrome Accents
Số Hiệu (Models)Xt1080
Sar1.54 W/Kg (Head) 0.32 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 220 Eur