Thông số NOKIA 3.1 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 3.1


NOKIA 3.1
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 3.1
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2990 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.2 inches, 69.8 cm2 (~69.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.0, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6750 (28 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.5 GHz Cortex-A53 & 4x1.0 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.0 (Oreo), upgradable to Android 9.0 (Pie), Android One

Thông số chi tiết - NOKIA 3.1


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)1, 3, 5, 40, 41 - India
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100 - Apac, Emea, India
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40 - Apac, Emea
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, May
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, May

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)146.3 X 68.7 X 8.7 Mm (5.76 X 2.70 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)138.3 G (4.87 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Plastic Back, Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.2 Inches, 69.8 Cm2 (~69.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1440 Pixels, 18:9 Ratio (~310 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.0 (Oreo), Upgradable To Android 9.0 (Pie), Android One
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6750 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.5 Ghz Cortex-A53 & 4X1.0 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T860Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram, 32Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.0, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)720P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Yes (Apac & Emea Only)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2990 Mah Battery
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 18 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 84 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Blue/Copper, Black/Chrome, White/Iron
Số Hiệu (Models)Ta-1049, Ta-1057, Ta-1063, Ta-1070, Ta-1074
Sar Eu0.64 W/Kg (Head) 1.79 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 99.00 / € 114.99 / £ 93.21 / ₹ 10,000

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Geekbench: 2624 (V4.4) Gfxbench: 2Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1490:1 (Nominal), 2.837 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 70Db / Noise 70Db / Ring 78Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -84.3Db / Crosstalk -88.9Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 56H