Thông số PANTECH GI100 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - PANTECH GI100
- Thương hiệu: PANTECH
- Model: GI100
- Năm Sản Xuất: 2004
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 780 mAh battery
- Hiển Thị (Display):
- Bộ Nhớ (Memory): 13.5MB
- Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP
Thông số chi tiết - PANTECH GI100
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 |
Gprs | Class 10 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2004, Q2 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 82 X 40 X 22 Mm (3.23 X 1.57 X 0.87 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 82 G (2.89 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | |
Độ Phân Giải (Resolution) | 128 X 160 Pixels |
Khác (Other) | External 256K Colors Tft (128 X 160 Pixels)
Screensaver
Downloadable Logos |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Phonebook | 800 Entries, Photo Call |
Call Records | 20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 13.5Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Không (No) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Không (No) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Front-Mounted) |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Ems, Mms |
Browser | Wap 1.2.1 |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Có, Midp 1.0 (Yes, Midp 1.0) |
Khác (Other) | Predictive Text Input
Voice Memo(Max 30 Sec)
Organizer
Stopwatch |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 780 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 90 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 3 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | B.Silver, P.Silver |