Thông số OPPO RENO4 Z 5G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - OPPO RENO4 Z 5G


OPPO RENO4 Z 5G
  • Thương hiệu: OPPO
  • Model: RENO4 Z 5G
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.57 inches, 104.2 cm2 (~84.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): MediaTek MT6873V Dimensity 800 5G (7 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A76 & 4x2.0 GHz Cortex-A55)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, ColorOS 7.2

Thông số chi tiết - OPPO RENO4 Z 5G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 39, 40, 41, 66
Tần Số 5G (5G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 77, 78 Sa/Nsa
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/11.5 Mbps, Lte-A, 5G 3.5 Gbps Dl

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, September 29
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, October 15

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)163.8 X 75.5 X 8.1 Mm (6.45 X 2.97 X 0.32 In)
Trọng Lượng (Weight)184 G (6.49 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ltps Ips Lcd, 120Hz, 480 Nits (Typ)
Kích Thước (Size)6.57 Inches, 104.2 Cm2 (~84.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~401 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3+

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Coloros 7.2
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6873V Dimensity 800 5G (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.0 Ghz Cortex-A76 & 4X2.0 Ghz Cortex-A55)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G57 Mc4

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad48 Mp, F/1.7, 26Mm (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.2, 119˚ (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 2 Mp, F/2.4, (Depth) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual16 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/3.06", 1.0Μm 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds, Qzss (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds, Qzss)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 18W

MISC
Màu Sắc (Colors)Ink Black, Dew White
Số Hiệu (Models)Cph2065
Giá Cả (Price)$ 519.99 / € 279.19 / £ 249.95

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 295562 (V8) Geekbench: 2196 (V5.1) Gfxbench: 16Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1284:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-28.1 Lufs (Average)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 78H