Thông số HTC AMAZE 4G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - HTC AMAZE 4G
- Thương hiệu: HTC
- Model: AMAZE 4G
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1730 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.3 inches, 51.0 cm2 (~59.8% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
- CPU: Dual-core 1.5 GHz Scorpion
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3.4 (Gingerbread), upgradable to 4.0 (Ice Cream Sandwich), Sense UI 3
Thông số chi tiết - HTC AMAZE 4G
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 1700 / 2100 Or Hsdpa 1700 / 1900 / 2100 |
Khác (Other) | Hsdpa 850 / 1900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, September. Released 2011, October |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 130 X 65.6 X 11.8 Mm (5.12 X 2.58 X 0.46 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 172.9 G (6.07 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | S-Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 4.3 Inches, 51.0 Cm2 (~59.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~256 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.3.4 (Gingerbread), Upgradable To 4.0 (Ice Cream Sandwich), Sense Ui 3 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.5 Ghz Scorpion |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 220 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Dual-Led Flash |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
Khác (Other) | Srs Audio |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Dlna, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Nfc (Nfc) | Có (Yes) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 (Mhl Tv-Out) |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Khác (Other) | Mp3/Aac+/Wav/Wma Player
Mp4/H.264/Wmv Player
Organizer
Document Viewer
Voice Memo/Dial/Commands
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1730 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 264 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 6 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, White |
Sar | 0.46 W/Kg (Head) 0.68 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 180 Eur |