Thông số NOKIA ASHA 300 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA ASHA 300
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: ASHA 300
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1110 mAh battery (BL-4U)
- Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~31.9% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 140MB 256MB ROM 128MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP
- CPU: 1.0 GHz
Thông số chi tiết - NOKIA ASHA 300
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 10.2/2 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, October. Released 2011, November |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 112.8 X 49.5 X 12.7 Mm, 59 Cc (4.44 X 1.95 X 0.5 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 85 G (3.00 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Resistive Touchscreen, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~31.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 1.0 Ghz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | Có, Photocall (Yes, Photocall) |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 140Mb 256Mb Rom 128Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Chức Năng (Features) | Fixed Focus |
Video (Video) | 480P@15Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Proximity |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms(Threaded View), Mms, E-Mail, Push Email, Im |
Trò Chơi (Games) | Yes + Downloadable |
Java | Có, Midp 2.1 (Yes, Midp 2.1) |
Khác (Other) | Sns Integration
Mp4/H.264/Wmv Player
Mp3/Wav/Wma/Aac Player
Organizer
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1110 Mah Battery (Bl-4U) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 550 H (2G) / Up To 597 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 6 H 54 Min (2G) / Up To 4 H 18 Min (3G) |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 28 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Graphite, Night Shade, Gold, White Silver, Pink, Red |
Sar Eu | 1.51 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 70 Eur |
TESTS |
---|
Hiển Thị (Display) | Contrast Ratio: 856:1 (Nominal) |
Máy Ảnh (Camera) | Photo |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 75Db / Noise 66Db / Ring 75Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -87.9Db / Crosstalk -86.8Db |